Có 2 kết quả:

多发性骨髓瘤 duō fā xìng gǔ suǐ liú ㄉㄨㄛ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄟˇ ㄌㄧㄡˊ多發性骨髓瘤 duō fā xìng gǔ suǐ liú ㄉㄨㄛ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄟˇ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

multiple myeloma (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

multiple myeloma (medicine)

Bình luận 0