Có 2 kết quả:
多发性骨髓瘤 duō fā xìng gǔ suǐ liú ㄉㄨㄛ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄟˇ ㄌㄧㄡˊ • 多發性骨髓瘤 duō fā xìng gǔ suǐ liú ㄉㄨㄛ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨˇ ㄙㄨㄟˇ ㄌㄧㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
multiple myeloma (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
multiple myeloma (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0